Lục Thập Hoa Giáp là gì? Bảng tra 60 Hoa Giáp cơ bản, công dụng trong đời sống và luận đoán vận mệnh như thế nào? Trong bài viết ngày hôm nay, Bloggioitre.edu.vn sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết cho bạn đọc tham khảo về vấn đề này.
Bạn đang đọc: Lục Thập Hoa Giáp là gì? 30 nạp âm ngũ hành của 60 Hoa Giáp
Lục Thập Hoa Giáp
Tìm hiểu rõ hơn về Lục Thập Hoa Giáp
Theo từ điển Hán Việt, Lục Thập Hoa Giáp có “lục thập” nghĩa là 60, “hoa giáp” là một chu kỳ vận hành của các con giáp. Vì vậy, lục thập hoa giáp chính là một chu kỳ vận hành 60 năm của 12 con giáp, bắt đầu từ Giáp Tý và kết thúc ở Quý Hợi. Đây chính là sự kết hợp 5 chu kỳ hàng chi với 6 chu kỳ hàng can, tạo thành 60 cặp Can chi.
Cứ 10 thiên can kết hợp với 12 địa chi để có Thiên can địa chi. 10 thiên can là yếu tố trời sinh gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. 12 địa chi là phần cành ngọn ở đất gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Như vậy, can chi chính là gốc rễ tạo nên 60 Hoa giáp.
Người ta ghép 1 can với 1 chi đồng tính, can dương kết hợp với chi dương, can âm kết hợp với chi âm để tạo thành một cặp can chi. Có tổng cộng 60 tổ hợp của 10 can và 12 chi như vậy tạo thành một chu kỳ 60 Hoa giáp. Chu kỳ này cứ 60 năm lặp lại một lần để có vòng mới với thứ tự như vòng cũ, gọi là một hoa giáp.
Ý nghĩa nạp âm ngũ hành của Lục Thập Hoa Giáp
Trong Tử vi đẩu số, ngũ hành của bản mệnh gồm 2 yếu tố là hành của bản mệnh và nạp âm của hành bản mệnh. Trong ngũ hành có 5 hành, mỗi hành có 6 nạp âm tạo thành 30 loại nạp âm ngũ hành. Cứ hai can chi liên tiếp thì sẽ cùng một nạp âm ngũ hành.
Nạp âm hành Kim
Tìm hiểu thêm: Xem bói tên theo Thần số học Luận giải quẻ sô 3
Kiếm Phong Kim được hiểu là quá trình tôi luyện kim loại qua lửa để trở nên sắc bén, cứng cáp hơn
- Sa Trung Kim: vàng trong cát
- Kim Bạc Kim: vàng nguyên chất
- Hải Trung Kim: vàng dưới biển
- Kiếm Phong Kim: vàng trong kiếm
- Bạch Lạp Kim: vàng chân đèn
- Thoa Xuyến Kim: vàng trang sức
Nạp âm hành Thủy
- Thiên Hà Thủy: nước trên trời
- Đại Khê Thủy: nước dưới khe lớn
- Đại Hải Thủy: nước đại dương
- Giản Hạ Thủy: nước dưới khe
- Tuyền Trung Thủy: nước giữa dòng suốt
- Trường Lưu Thủy: nước chảy thành dòng lớn
Nạp âm hành Mộc
- Bình Địa Mộc: gỗ đồng bằng
- Tang Đỗ Mộc: gỗ cây dâu
- Thạch Lựu Mộc: gỗ cây thạch lựu
- Đại Lâm Mộc: gỗ rừng già
- Dương Liễu Mộc: gỗ cây dương liễu
- Tùng Bách Mộc: gỗ cây tùng bách
Nạp âm hành Hỏa
>>>>>Xem thêm: Mặt chữ điền là gì? Nam nữ mặt vuông chữ điền tốt hay xấu?
Thiện Thượng Hỏa được ví như là ngọn lửa trên trời
- Sơn Hạ Hỏa: lửa dưới chân núi
- Phúc Đăng Hỏa: lửa ngọn đèn
- Thiên Thượng Hỏa: lửa trên trời
- Lư Trung Hỏa: lửa trong lò
- Sơn Đầu Hỏa: lửa trên núi
- Tích Lịch Hỏa: lửa sấm sét
Nạp âm hành Thổ
- Bích Thượng Thổ: đất trên vách
- Đại Trạch Thổ: đất khu lớn
- Sa Trung Thổ: đất lẫn cát
- Lộ Bàng Thổ: đất ven đường
- Ốc Thượng Thổ: đất trên nóc nhà
- Thành Đầu Thổ: đất trên mặt thành
Ứng dụng của Lục Thập Hoa Giáp
Ở các nước phương Đông, Lục Thập Hoa Giáp đã trở nên vô cùng phổ biến, được các nhà phong thủy sử dụng để làm lịch. Lục Thập Hoa Giáp mang nội hàm rất sâu sắc, được ứng dụng để luận mệnh từng tuổi, dự đoán số phận, tính vận hạn, xem ngày tốt xấu… cho con người. Cùng một tuổi nhưng nếu thiên can khác nhau, nạp âm khác nhau thì sẽ có những đặc điểm riêng khác nhau.
Kết hợp giữa thiên can, địa chi, nạp âm bản mệnh giúp biết được tính chất của bản mệnh một cách dễ dàng hơn. Đây cũng là cơ sở để xem tử vi cho bản mệnh, giúp đoán định cuộc đời hung cát ở những phương diện nào.
Từ đó, có thể suy ra được tác động giữa các bản mệnh với nhau, sự ảnh hưởng và hỗ trợ giữa thiên can, địa chi, tương quan giữa nạp âm bản mệnh và bản mệnh… giúp dự đoán được sự phong phú hoặc bất túc của số mệnh đó.
Trên đây là những thông tin kiến thức về lục thập hoa giáp kết hợp với ngũ hành nạp âm. Hy vọng rằng đây sẽ là thông tin tham khảo hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh, nạp âm của mình trong lục thập hoa giáp.